1
|
LEE JAE SANG |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: gk2033769
Ngày cấp: 09/04/2007 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú: Căn hộ B3.2 khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
- Nhà được cấp: Căn hộ B3.2 khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
|
Số: CT34645
|
- Ngày cấp: 28/05/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
2
|
CHUE KIM FAT |
- Quốc tịch: China
-
Hộ chiếu: 307394957
Ngày cấp: 29/06/2013 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú: Khối 3-Căn hộ 16.04 Chung cư The Vista, 628C Xa lộ Hà nội, phường An Phú, quận 2, TPHCM
- Nhà được cấp: Khối 3-Căn hộ 16.04 Chung cư The Vista, 628C Xa lộ Hà nội, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT32310
|
- Ngày cấp: 20/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
3
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THIẾT BỊ UMW |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 463043000039
Ngày cấp: 15/05/2007 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú: Căn hộ số 3-18.06 Chung cư The Vista, 628C Xa lộ Hà nội, phường An Phú, quận 2, TPHCM
- Nhà được cấp: Căn hộ số 3-18.06 Chung cư The Vista, 628C Xa lộ Hà nội, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT28323
|
- Ngày cấp: 23/12/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
4
|
SOULETANE JAMILA |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 10AT42451
Ngày cấp: 01/01/2000 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: 14/9 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TPHCM
|
Số: CH00032
|
- Ngày cấp: 23/04/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
5
|
KIM GANG WOOG |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: KR0350089
Ngày cấp: 16/03/2007 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 11.07 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TPHCM
|
Số: CT34526
|
- Ngày cấp: 14/05/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
6
|
CÔNG TY TNHH CS WIND VIỆT NAM |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 492043000023
Ngày cấp: 21/03/2007 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 15.01 Lô D3, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT34510
|
- Ngày cấp: 14/05/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
7
|
LE BOUL MARC CLAUDE PIERRE EUGENE |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 12DH37286
Ngày cấp: 13/12/2012 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, Cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT32598
|
- Ngày cấp: 10/02/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
8
|
HUYNH TRAN BUU |
- Quốc tịch: Australia
-
Hộ chiếu: N4494183
Ngày cấp: 01/09/2011 |
Nơi cấp: Australia |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, Cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT32598
|
- Ngày cấp: 10/02/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
9
|
CÔNG TY TNHH G & G |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 4201530269
Ngày cấp: 28/09/2012 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ3.2 Lô A Chung cư 91 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TPHCM
|
Số: CT34379
|
- Ngày cấp: 09/05/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
10
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DJ |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 411043001450
Ngày cấp: 25/08/2008 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số A3-1 khu phố Sky Garden 1(R1-1), phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
|
Số: CT34371
|
- Ngày cấp: 07/05/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
11
|
KIM HAESOON |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: 7129026
Ngày cấp: 10/11/2006 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 6.07 Chung cư 1C1-Cantavil, Khu đô thị mới An Phú, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT34260
|
- Ngày cấp: 21/04/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
12
|
LUGWIG RALPH |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: 334300788
Ngày cấp: 21/10/2004 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 9.10 Lô A, Khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM
|
Số: CT 23556
|
- Ngày cấp: 05/08/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
13
|
LAM CHRITOPHE |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 051H63282
Ngày cấp: 21/10/2005 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 18.2 Lô D, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM
|
Số: CT 23559
|
- Ngày cấp: 05/08/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
14
|
GAPIN MICHAEL ANDRE DESIRE |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 04CH42796
Ngày cấp: 21/10/2010 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 07.10 Lô A, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM
|
Số: CT 23558
|
- Ngày cấp: 05/08/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
15
|
DIỆP CHẤN HOA |
- Quốc tịch: China
-
Hộ chiếu: 301477360
Ngày cấp: 23/04/2010 |
Nơi cấp: China |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 24.11 Lô A, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM
|
Số: CT 23557
|
- Ngày cấp: 05/08/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
16
|
LEE MYOUNG JAE |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: M87261573
Ngày cấp: 28/10/2011 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 24.4 Lô D, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM
|
Số: CT 23555
|
- Ngày cấp: 05/08/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
17
|
YANG RUI |
- Quốc tịch: China
-
Hộ chiếu: G47969397
Ngày cấp: 03/05/2011 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 17.4 Lô D, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM
|
Số: CT 23554
|
- Ngày cấp: 05/08/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
18
|
TERENCE PHILIP KOH |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: K25869787
Ngày cấp: 28/12/2011 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 21-02A, Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, TPHCM
|
Số: CT 33811
|
- Ngày cấp: 10/04/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
19
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 461043000585
Ngày cấp: 20/10/2009 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 07.01 Lô C2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT 34258
|
- Ngày cấp: 21/04/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
20
|
CÔNG TY TNHH PLANTATION GROWN TIMBERS |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 462043000556
Ngày cấp: 28/10/2003 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú: Căn hộ số 15.04 lô A chung cư TDH-Trường Thọ, số 36A đường số 4, khu phố 5, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TPHCM
- Nhà được cấp: Căn hộ số 15.04 lô A chung cư TDH-Trường Thọ, số 36A đường số 4, khu phố 5, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TPHCM
|
Số: CT28339
|
- Ngày cấp: 23/12/2012
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
21
|
YU WEN LUNG |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: 303034761
Ngày cấp: 03/06/2011 |
Nơi cấp: Đức |
|
|
- Thường trú: B3-03, Khu phố Cảnh Viên, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM
- Nhà được cấp: B3-03, Khu phố Cảnh Viên, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM
|
Số: CT 33308
|
- Ngày cấp: 12/03/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
22
|
Henri Kong |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 13BB96411
Ngày cấp: 01/01/2000 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú: 78/6 đường TA 32, khu phố 5, phường Thới An, quận 12, TPHCM
- Nhà được cấp: Căn hộ A19.01 Chung cư Bãi Dương, Vĩnh Hải, TP Nha Trang
|
Số: 3231/HÐCN
|
- Ngày cấp: 06/03/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
23
|
KISS GABOR JANOS |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: BB0905121
Ngày cấp: 12/01/2009 |
Nơi cấp: Đức |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: 22.04 Lô A3 Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT 33493
|
- Ngày cấp: 07/04/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
24
|
KIM JUNG CHUL |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: KR0223453
Ngày cấp: 26/04/2006 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: B9-03 Khu phố Riverside Residence, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM
|
Số: CT 33148
|
- Ngày cấp: 13/02/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
25
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 462033000361
Ngày cấp: 24/09/1999 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 24.02 Lô D2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT33258
|
- Ngày cấp: 07/03/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
26
|
CÔNG TY TNHH BETHEL VINA |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 501043000008
Ngày cấp: 10/11/2006 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 05.02 Lô D3, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT33257
|
- Ngày cấp: 07/03/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
27
|
JEON WONKAP |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: M29725858
Ngày cấp: 28/01/2011 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 07.01 Lô C1, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT33294
|
- Ngày cấp: 11/03/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
28
|
PASCAL DOMINIQUE MARIE OLIVIER LEFEBVRE |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 04AE36251
Ngày cấp: 17/09/2004 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 9.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TPHCM
|
Số: CT25666
|
- Ngày cấp: 19/10/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
29
|
HU, SHU CHUAN |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: 135192896
Ngày cấp: 07/11/2008 |
Nơi cấp: Đức |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 16.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TPHCM
|
Số: CT24031
|
- Ngày cấp: 03/09/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
30
|
HARRISON BRADLEY JAY |
- Quốc tịch: USA
-
Hộ chiếu: 421533114
Ngày cấp: 16/03/2007 |
Nơi cấp: USA |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TPHCM
|
Số: CT24030
|
- Ngày cấp: 03/09/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
31
|
LAI GHIM WAH, WILSON |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: E1862298H
Ngày cấp: 25/05/2010 |
Nơi cấp: Đức |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 3.02 tầng 3 Lô 1B, Cụm chung cư cao tầng Estella, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT27101
|
- Ngày cấp: 19/11/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
32
|
RENÉ DE KOK |
- Quốc tịch: Hà Lan
-
Hộ chiếu: BFR51HRD2
Ngày cấp: 23/10/2010 |
Nơi cấp: Hà Lan |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 22.02 tầng 22 Lô 2B, Cụm chung cư cao tầng Estella, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT27100
|
- Ngày cấp: 19/11/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
33
|
AKIRA HOSOMI |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: TH2391485
Ngày cấp: 31/01/2007 |
Nơi cấp: Đức |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: D9-01 Khu phố Riverside Residence, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM
|
Số: CT32433
|
- Ngày cấp: 24/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
34
|
SUH WOO SEOK |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: M06000706
Ngày cấp: 20/02/2009 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 15.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
|
Số: CT33152
|
- Ngày cấp: 14/02/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
35
|
CÔNG TY TNHH CNA CHEMICAL |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 463023000148
Ngày cấp: 21/04/2008 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 21.4 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
|
Số: CT32337
|
- Ngày cấp: 22/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
36
|
SHIN MOO HONG |
- Quốc tịch: USA
-
Hộ chiếu: 481580163
Ngày cấp: 08/04/2011 |
Nơi cấp: USA |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 09.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
|
Số: CT32338
|
- Ngày cấp: 22/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
37
|
JUNG HYUN KYO |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: M00795519
Ngày cấp: 28/05/2009 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ 17.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
|
Số: CT32339
|
- Ngày cấp: 22/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
38
|
SUNG WAI FUNG |
- Quốc tịch: China
-
Hộ chiếu: KJ0193787
Ngày cấp: 05/01/2013 |
Nơi cấp: China |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 12.06 Chung cư 1C2-Cantavil, phường An Phú, quận 2, TPHCM
|
Số: CT33167
|
- Ngày cấp: 20/02/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
39
|
YU JEUNGKI |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: M84953039
Ngày cấp: 17/06/2009 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Tòa A-căn hộ A2804-tầng 28 chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
Số:
|
- Ngày cấp: 01/01/2000
- Nơi cấp: TP Hà Nội
|
|
40
|
NAM SOON NAM |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: KN0866875
Ngày cấp: 19/07/2006 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 13.09 Chung cư H2, số 196
Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TPHCM
|
Số: CT32435
|
- Ngày cấp: 25/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
41
|
YEAP CHONG BENG |
- Quốc tịch: Đức
-
Hộ chiếu: A25951099
Ngày cấp: 19/01/2012 |
Nơi cấp: Đức |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 13.17 Chung cư H2, số 196
Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TPHCM
|
Số: CT32436
|
- Ngày cấp: 25/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
42
|
Michael Peter Le-Rude |
- Quốc tịch: USA
-
Hộ chiếu: 487315973
Ngày cấp: 03/01/2012 |
Nơi cấp: USA |
|
|
- Thường trú: Michigan, Hoa Kỳ
- Nhà được cấp: Số A17.03 (tầng 17) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Số: BP996901
|
- Ngày cấp: 20/01/2014
- Nơi cấp: Khánh Hòa
|
|
43
|
CÔNG TY TNHH GIẤY CÁCH NHIỆT HỒNG TÂN THÁI |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 502043000037
Ngày cấp: 26/10/2007 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, Cao ốc Everich, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, TPHCM
|
Số: BP443705
|
- Ngày cấp: 21/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
44
|
FREDERIQUE FOURNIER BUURMAN |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 12AD30329
Ngày cấp: 20/01/2012 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: A7-2 Khu căn hộ Mỹ Phát, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
|
Số: CT28139
|
- Ngày cấp: 11/12/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
45
|
KIM SANG JONG |
- Quốc tịch: Korea
-
Hộ chiếu: M30776082
Ngày cấp: 10/05/2012 |
Nơi cấp: Korea |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: A12A.04 Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Số: CT03043
|
- Ngày cấp: 10/01/2014
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
46
|
VIVARES BORIS PAUL GUY |
- Quốc tịch: France
-
Hộ chiếu: 11AK23208
Ngày cấp: 01/03/2011 |
Nơi cấp: France |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 10.06 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
|
Số: CT28342
|
- Ngày cấp: 23/12/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
47
|
CHEN TSAI-LING |
- Quốc tịch: China
-
Hộ chiếu: 300983364
Ngày cấp: 07/01/2010 |
Nơi cấp: China |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số A11-3, khu phố Cảnh Viên-S5-2,phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
|
Số: CT28497
|
- Ngày cấp: 24/12/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
48
|
CÔNG TY TNHH AK VINA |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 472023000751
Ngày cấp: 12/08/2003 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 3A-03, khu phố Sky Garden 3-R1-3, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
|
Số: CT28494
|
- Ngày cấp: 24/12/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
49
|
CÔNG TY CP SONGWOL VINA |
- Quốc tịch: Việt Nam
-
Hộ chiếu: 502033000029
Ngày cấp: 05/09/2007 |
Nơi cấp: Việt Nam |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Căn hộ số 19.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
|
Số:
|
- Ngày cấp: 31/12/2013
- Nơi cấp: TP Hồ Chí Minh
|
|
50
|
TRAM ANTHONY |
- Quốc tịch: USA
-
Hộ chiếu: 436133375
Ngày cấp: 21/06/2013 |
Nơi cấp: USA |
|
|
- Thường trú:
- Nhà được cấp: Xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Số: BQ730248
|
- Ngày cấp: 08/01/2014
- Nơi cấp: Trà Vinh
|
|
|